piano yamaha p105wh
Bạn Đang Tìm Kiếm Một Cây Đàn Piano Nhỏ Gọn Nhưng Vẫn Giữ Được Chất Lượng Âm Thanh Tuyệt Vời? Đừng Bỏ Lỡ Cơ Hội Trải Nghiệm Piano Yamaha P-105 - Một Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Thiết Kế Thông Minh Và Chất Lượng Âm Thanh Xuất Sắc.
Bàn Phím ; Số Phím 88
Hệ Phím ; Graded Hammer Standard (ghs) Keyboard
Touch Sensitivity ; Hard/medium/soft/fixed
Bảng Điều Khiển ; Ngôn Ngữ English
Âm Thanh ; Công Nghệ Tạo Âm Pure Cf Sound Engine
Đa Âm Số Đa Âm (tối Đa) ; 128
Pedal/bàn Đạp ; 3 Bàn Đạp
Khám Phá Âm Nhạc Mới Với Piano Yamaha P-105. Thiết Kế Nhỏ Gọn, Âm Thanh Chân Thực Và Tính Di Động Cao, Là Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Cả Người Mới Bắt Đầu Và Người Chơi Chuyên Nghiệp.
Âm Thanh Chân Thực
Dù Kích Thước Nhỏ, Nhưng Yamaha P-105 Không Hề Làm Giảm Chất Lượng Âm Thanh. Với Công Nghệ Âm Thanh Tiên Tiến Của Yamaha, Mỗi Nốt Nhạc Được Tái Tạo Một Cách Chân Thực, Từ Những Nốt Nhạc Nhẹ Nhàng Đến Những Giai Điệu Phức Tạp.
Thiết Kế & Di Động
Yamaha P-105 Được Thiết Kế Để Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu Của Người Chơi Piano, Từ Các Buổi Tập Nhẹ Nhàng Tại Nhà Đến Các Buổi Biểu Diễn Trực Tiếp Trên Sân Khấu. Với Kích Thước Nhỏ Gọn, Bạn Có Thể Dễ Dàng Di Chuyển Cây Đàn Này Mà Không Cần Lo Lắng Về Sự Bất Tiện.
Trải Nghiệm Sáng Tạo Tối Đa
Với Hàng Trăm Âm Sắc Và Chức Năng Điều Chỉnh Âm Thanh, Bạn Có Thể Tạo Ra Các Giai Điệu Và Phong Cách Âm Nhạc Độc Đáo Của Riêng Mình. Từ Jazz, Blues Đến Nhạc Cổ Điển, Mọi Thứ Đều Có Thể Được Thể Hiện Một Cách Sáng Tạo Nhất Trên Piano Yamaha P-105.
Khám Phá Ngay Piano Yamaha P-105 Và Khám Phá Thế Giới Âm Nhạc Mới Ngay Hôm Nay!
thông số kỹ thuật yamaha p105
Kích cỡ/trọng lượng |
||
Kích thước |
Chiều rộng |
1326mm |
Chiều cao |
163mm |
|
Độ sâu |
295mm |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11.7kg |
Giao diện Điều Khiển |
||
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
Graded Hammer Standard (GHS) Keyboard |
|
Touch Sensitivity |
Hard/Medium/Soft/Fixed |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng |
||
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
Pure CF Sound Engine |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
14 |
Biến tấu |
||
Loại |
Tiếng Vang |
Yes (4 types) |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Yes |
|
Âm vang |
Yes |
|
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Tách tiếng |
Yes |
|
Duo |
Yes |
|
Bài hát |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
14 demo + 50preset piano songs |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
1 |
Số lượng track |
2 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
100KB |
|
Chức năng thu âm |
Yes |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF |
Thu âm |
SMF |
|
Các chức năng |
||
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dịch giọng |
Yes |
|
Tinh chỉnh |
Yes |
|
Nhịp điệu |
10 |
|
Tiết tấu |
10 (Pianist Style) |
|
Lưu trữ và Kết nối |
||
Kết nối |
DC IN |
DC IN 12V |
Tai nghe |
Standard x 2 |
|
Pedal duy trì |
Yes (Half pedal available with optional FC3) |
|
Bộ phận Bàn đạp |
Yes (Optional) |
|
NGÕ RA PHỤ |
Yes |
|
USB TO HOST |
Yes |
|
Ampli và Loa |
||
Ampli |
7W x 2 |
|
Loa |
12cm x 2 + 5cm x 2 |
|
Nguồn điện |
||
Nguồn điện |
PA-150/PA-150A |
|
Tiêu thụ điện |
11W |
|
Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
|
Phụ kiện |
||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để bản nhạc |
Yes |
Pedal/Bàn đạp chân |
Yes |