PIANO YAMAHA CLP 480
Piano Clavinova Yamaha Clp 480 Được Nhiều Người Tiêu Dùng Và Bình Chọn Là 1 Trong Những Model Piano Điện Clp ,có Âm Thanh Hay Nhờ Vào 4 Loa Công Suốt Cao Cho Ra Âm Thanh Thực Thụ Và Phím Giã Gỗ Hệ Graded Hammer 3x (gh3x) Hoạt Động Tương Giống Đàn Piano Cơ .cho Người Cho Một Cảm Giác Trải Nghiệm Tuyệt Vời .
✅ Graded Hammer 3x (gh3x) - Lực Phím Grand Piano
✅ Công Nghệ Phím Gỗ, Độ Nhạy 2 Tầng Tương Đương Piano Cơ Yamaha
✅ Công Nghệ Lấy Mẫu Từng Nốt Piano Cơ Theo Từng Bậc Mạnh Nhẹ, Độc Quyền Yamahayamaha
✅ Công Nghệ Âm Thanh: Rge (real Grand Expression)
✅ Tính Năng Nổi Bật: 40 Voice + 480 Xg + 12 Drum Kits; Polyphony: 256-note ( Độ Phân Giải Cao); Intelligent Acoustic Control (iac): Tính Năng Giúp Âm Thanh Bass Treb Vẫn Rõ Ràng Khi Nghe Âm Lượng Rất Nhỏ.
✅ Tặng Full Phụ Kiện Theo Đàn
✅ Hổ Trợ Trả Góp 0%
✅ Miễn Phí Vận Chuyển Hcm
✅ Giảm 5% Khi Mua Hàng Online
Kích thước | Chiều rộng | 1420mm (55 15/16") |
Chiều cao | 940mm (37") | |
Chiều sâu | 513mm (20 3/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 87.5kg (192lbs., 14oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | NW (Gỗ Tự Nhiên (Gỗ được sử dụng cho các phím trắng)) bàn phím với mặt phím màu ngà tổng hợp. | |
Touch Sensitivity | Nhẹ, Trung Bình, Nặng, Cố Định | |
Búa phân cấp 88 phím | Có | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nửa pedal | Có | |
Các chức năng | Âm vang với hiệu ứng nữa pedal, giảm âm và duy trì âm | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Có | |
Hiển thị | Loại | Backlit LCD (24 ký tự x 2) |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Ống trượt, Nắp che Phím |
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
Âm sắc
Tạo Âm | Công nghệ Tạo âm | Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số tiếng đàn | 38 Voice + 480 XG + 12 Trống/Bộ SFX + GM2 + GS ( GS để phát lại Bài hát GS) |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 5 |
Thanh | 3 | |
Âm rõ | 7 | |
DSP | 12 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Kép/Trộn âm | Có | |
Tách tiêng | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 16 (Demo giọng), 50 (Piano) |
Số lượng bài hát | 250 (Tối đa) | |
Số lượng track | 16 |
Các chức năng
Đầu thu âm USB | Phát lại | wav |
Thu âm | wav | |
Bộ đếm nhịp | Dãy Nhịp Điệu | Có |
Kiểm soát khác | 5 Ngôn ngữ | |
Kiểm soát toàn bộ | Dịch giọng | Có |
Kiểm soát khác | Tinh chỉnh, loại Âm Giai... |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 1,5 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory, Thẻ Nhớ (Media, v.v..) với Adapter ngoài | |
Kết nối | Tai nghe | 2 |
MIDI | In/Out/Thru | |
AUX IN | L / L+R, R | |
NGÕ RA PHỤ | L / L+R, R | |
Pedal PHỤ | Có | |
USB TO DEVICE | Có (1) | |
USB TO HOST | Có (1) |
Ampli và Loa
Ampli | Hệ thống 3 ampli (30W + 30W + 20W) x 2 + 20W x 2 |
Loa Bảng cộng hưởng GP | Có |
Loa | Hộp loa (16cm + 8cm + 2.5cm) x 2 + 8cm x 2 [(6 5/16” + 3 1/8” + 1”) x 2 + 3 1/8" x 2] |