piano yamaha ARIUS YDP v240
Đàn Piano Điện Yamaha Ydp-v240 Là Sản Phẩm Thuộc Dòng Arius Nhưng Đặc Biệt Ở Chỗ Đàn Có Tích Hợp Hệ Thống Đệm Đàn Trong Khi Các Mẫu Trước Không Có. Tuy Nhiên Ưu Điểm Nổi Bật Khi Lần Đầu Tiên Nhìn Thấy Cây Đàn Đó Là Kích Thước Nhỏ Gọn Hơn Nhiều So Với Các Dòng Đàn Có Đệm Của Yamaha.
Made In: Japan
Âm Thanh: Stereo
Màu: Nâu Đen
Điệu Đệm Hát: Đầy Đủ Tính Năng Như Một Cây Đàn Organ Chuyên Nghiệp.
Acoustic Optiomizer: Công Nghệ Lấy Mẫu Từng Nốt Piano Cơ Theo Từng Bậc Mạnh Nhẹ, Độc Quyền Yamahayamaha
Key-off Samples: Âm Thanh Nhất Phím Piano Cơ
Dòng Đàn Phù Hợp Học Tập Và Biểu Diễn Bán Chuyên, Âm Thanh Mạnh Mẽ, Đầy Đủ Tính Năng Học Tập Và Giải Trí.
Awm (bộ Nhớ Sóng Tiên Tiến) Là Hệ Thống Lấy Mẫu Âm Sắc, Tạo Ra Âm Thanh Gần Với Âm Thanh Của Dụng Cụ Acoustic Bằng Cách Sử Dụng Công Nghệ Số Để Ghi Lại Âm Thanh Nhạc Cụ Và Áp Dụng Công Nghệ Lọc Kỹ Thuật Số Chất Lượng Cao Với Các Mẫu Âm Sắc Đã Ghi Được. Mẫu Sóng Âm Thanh Được Tạo Ra Bằng Cách Ấn Phím Piano Acoustic Là Khác Nhau Phụ Thuộc Vào Độ Bền Chơi Từ Đoạn Nhạc Nhẹ Đến Đoạn Nhạc Mạnh. Lấy Mẫu Stereo Mạnh Awm Có Thể Tạo Ra Sắc Thái Nhanh Mạnh Bằng Cách Ghi Mẫu Âm Sắc Của Các Đoạn Nhạc Khác Nhau. Nếu Số Lượng Mẫu Được Sử Dụng Càng Nhiều Thì Chất Lượng Và Tiềm Năng Càng Cao.
Nó Cho Phép Chiều Dài Bền Vững Thay Đổi Phụ Thuộc Vào Cách Bàn Đạp Được Nhấn Xa Hay Gần. Nếu Bạn Ấn Bàn Đạp Càng Xa Thì Âm Thanh Tạo Ta Càng Được Duy Trì.
Đàn Piano Điện Yamaha Ydp-v240 Có Đầy Đủ Các Chức Năng Của Một Cây Đàn Piano Điện Với Những Cải Tiến Mới, Cộng Thêm Hệ Thống Nhạc Đệm Đặc Sắc Tạo Nên Cây Đàn Hoàn Hảo Về Mọi Mặt. Yamaha Ydp-v240 Sử Dụng Bàn Phím Ghs (graded Hammer Standard) Với Bề Mặt Phím Mờ Phù Hợp Với Lực Tay Và Phong Cách Của Bạn, Có Thể Chọn Chế Độ Nặng Nhẹ Bàn Phím Khi Chuyển Qua Organ.
Thông Số Kĩ Thuật
Kích Thước/trọng Lượng
Kích Thước |
Chiều Rộng |
1.369mm (53 -7/8") |
Chiều Cao |
852mm (33 -9/16") |
|
Chiều Sâu |
502mm (19 -3/4") |
|
Trọng Lượng |
Trọng Lượng |
49kg (108 Lbs) |
Giao Diện Điều Khiển
Bàn Phím |
Số Phím |
88 |
Loại |
Bàn Phím Graded Hammer Standard (ghs) Với Mặt Phím Màu Đen Mờ |
|
Touch Response |
Có |
|
Hiển Thị |
Loại |
Full Dot Lcd (lcd Đủ Chấm) |
Kích Cỡ |
320 X 240 Chấm |
|
Màu Sắc |
Monochrome (đơn Sắc) |
|
Độ Tương Phản |
Có |
|
Chức Năng Hiển Thị Điểm |
Có |
|
Chức Năng Hiển Thị Lời Bài Hát |
Có |
|
Ngôn Ngữ |
Tiếng Anh |
|
Bảng Điều Khiển |
Ngôn Ngữ |
Tiếng Anh |
Tủ Đàn
Nắp Che Phím |
Kiểu Nắp Che Phím |
Ống Trượt |
Màu Sắc//lớp Hoàn Thiện |
Gỗ Hồng Sắc Đậm |
|
Khoảng Nghỉ Nhạc |
Có |
Giọng
Tạo Âm |
Công Nghệ Tạo Âm |
Lấy Mẫu Awm Stereo Động |
Đa Âm |
Số Đa Âm (tối Đa) |
64 |
Cài Đặt Sẵn |
Số Giọng |
Bộ 131 + 361 Xglite + 12 Trống/sfx |
Giọng Đặc Trưng |
3 Trực Tiếp! Giọng, 8 Sweet! Giọng, 5 Cool! Giọng |
|
Tính Tương Thích |
Gm |
Có |
Xglite |
Có |
|
Xf |
Có |
Biến Tấu
Loại |
Tiếng Vang |
35 Loại |
Thanh |
44 Loại |
|
Dsp |
238 Loại |
|
Eq Master |
2 Loại |
|
Các Chức Năng |
Kép/trộn Âm |
Có |
Tách Tiếng |
Có |
|
Panel Sustain |
Có |
Tiết Tấu Nhạc Đệm
Cài Đặt Sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
160 |
Phân Ngón |
Bàn Phím Chuẩn |
|
Kiểm Soát Tiết Tấu |
Intro, Main X 2, Fill-in, Ending |
|
Tùy Chỉnh |
Tiết Tấu Người Dùng |
Style File Format (định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Các Đặc Điểm Khác |
Bộ Sắp Xếp Bài Hát Dễ Dàng |
Có |
Dữ Liệu Âm Nhạc |
300 + Tệp Ngoài |
|
One Touch Setting (ots) |
Có |
Bài Hát
Cài Đặt Sẵn |
Số Lượng Bài Hát Cài Đặt Sẵn |
30 |
Thu Âm |
Số Lượng Bài Hát |
5 |
Số Lượng Track |
6 (5 Giai Điệu + 1 Thanh) |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
Khoảng 30.000 Nốt Cho Bài Hát 5 Người Sử Dụng ( Khi Chỉ Các Rãnh "giai Điệu" Được Thu Âm) |
|
Chức Năng Thu Âm |
Có |
|
Định Dạng Dữ Liệu Tương Thích |
Phát Lại |
Smf |
Thu Âm |
Smf (format 0) |
Các Chức Năng
Đăng Ký |
Số Nút |
2 ( X 8 Dãy ) |
Bài Học//hướng Dẫn |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (pat) |
Thanh, Giai Điệu, Thanh/tự Do, Thanh/giai Điệu |
Bộ Yamaha Education Suite (y.e.s.) |
Chờ Đợi, Nhịp Độ Của Bạn, Một Âm, Lặp Lại & Học, Từ Điển Thanh |
|
Demo/giúp Đỡ |
Diễn Tập |
Có |
Kiểm Soát Toàn Bộ |
Bộ Đếm Nhịp |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
5 - 280 |
|
Dịch Giọng |
-12 Đến 0, 0 Đến +12 |
|
Tinh Chỉnh |
Có |
|
Tổng Hợp |
Nút Piano |
Nút Thiết Lập Lại Piano |
Lưu Trữ Và Kết Nối
Lưu Trữ |
Bộ Nhớ Trong |
1895kb |
Đĩa Ngoài |
Bộ Nhớ Flash Usb Tùy Chọn ( Qua Usb Đến Thiết Bị) |
|
Kết Nối |
Tai Nghe |
250w X 2 |
Usb To Device |
Có |
|
Usb To Host |
Có |
Ampli Và Loa
Ampli |
20w + 20w |
Loa |
12cm X 2 |